Danh sách CB GV NV năm học 2018 - 2019
DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN, HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG
NĂM HỌC: 2018- 2019
STT | Họ và tên | NTNS | Giới tính | Dân tộc | Trình độ | Nhiệm vụ được giao | Hình thức HĐ |
1 | Nguyễn Thị Hoài An | 23/03/1981 | Nữ | Kinh | ĐH | Hiệu trưởng | Biên chế |
2 | Nguyễn Thị Tú Uyên | 25/09/1977 | Nữ | Kinh | ĐH | P. Hiệu trưởng | Biên chế |
3 | Hoàng Thị Hiền | 21/12/1986 | Nữ | Kinh | ĐH | P. Hiệu trưởng | Biên chế |
4 | Nguyễn Thị Vân | 08/11/1982 | Nữ | Kinh | ĐH | K. Toán- TT | Biên chế |
5 | Lê Thị Phương Loan | '20/12/1988 | Nữ | Kinh | ĐH | NV Y tế- TP | Biên chế |
6 | Trần Thị Chín | 21/05/1970 | Nữ | Kinh | CĐ | GV- T. Phó | Biên chế |
7 | Trần Thanh Duyên | 20/02/1988 | Nữ | Kinh | ĐH | GV | Biên chế |
8 | Vũ Thị Hồng Gấm | 27/07/1977 | Nữ | Kinh | ĐH | GV | Biên chế |
9 | Ngô Thị Hằng | 11/08/1984 | Nữ | Kinh | ĐH | GV- T.Trưởng | Biên chế |
10 | Dương Thị Hương | 26/06/1984 | Nữ | Kinh | ĐH | GV- T. Phó | Biên chế |
11 | Trần Thị Hương | 26/09/1979 | Nữ | Kinh | ĐH | GV- CTCĐ | Biên chế |
12 | Nguyễn Thị Hường | 16/10/1989 | Nữ | Kinh | ĐH | GV | Biên chế |
13 | Lâm Thị Hiền | 10/01/1989 | Nữ | Nùng | ĐH | GV | Biên chế |
14 | Nguyễn Thị Huệ | 15/07/1989 | Nữ | Tày | ĐH | GV | Biên chế |
15 | Vũ Ngọc Lam | 29/11/1978 | Nữ | Kinh | ĐH | GV- T. Trưởng | Biên chế |
16 | Trần Thùy Linh | 16/08/1988 | Nữ | Kinh | ĐH | GV | Biên chế |
17 | Trần Thị Luyến | 15/02/1990 | Nữ | S.Dìu | ĐH | GV | Biên chế |
18 | Nguyễn Thị Nga | 21/04/1989 | Nữ | Kinh | ĐH | GV | Biên chế |
19 | Tống Thị Quyên | 06/04/1989 | Nữ | Tày | ĐH | GV- BTCĐ | Biên chế |
20 | Dương Thị Thắng | 04/10/1981 | Nữ | Kinh | ĐH | GV- T. Trưởng | Biên chế |
21 | Lê Thị Thắng | 05/10/1964 | Nữ | Kinh | TC | GV | Biên chế |
22 | Nguyễn Thị Trà | 02/06/1994 | Nữ | Nùng | ĐH | GV | Biên chế |
23 | Nguyễn T.Phương Trinh | 09/10/1989 | Nữ | Dao | ĐH | GV | Biên chế |
24 | Lê Thị Thự | 22/10/1968 | Nữ | Kinh | ĐH | GV- T. Trưởng | Biên chế |
25 | Phạm Thị Thơm | 17/06/1992 | Nữ | Kinh | ĐH | GV | Biên chế |
26 | Trần Thị Út | 20/08/1985 | Nữ | Kinh | ĐH | GV- T. Phó | Biên chế |
27 | Nguyễn Thị Xoan | 27/07/1987 | Nữ | Kinh | ĐH | GV | Biên chế |
28 | Triệu T. Hồng Xuyến | 05/03/1982 | Nữ | Dao | ĐH | GV | Biên chế |
29 | Đinh Thị Dung | '05/07/1992 | Nữ | Kinh | ĐH | GV | HĐ năm |
30 | Trần Thị Duyên | 19/02/1995 | Nữ | Kinh | ĐH | GV | HĐ năm |
31 | Vương Thị Diệu | 15/09/1986 | Nữ | Kinh | ĐH | GV | HĐ năm |
32 | Nông Kiều Diễm | 26/12/1994 | Nữ | Kinh | ĐH | GV | HĐ năm |
33 | Đỗ Thị Hoa | 17/10/1986 | Nữ | Kinh | ĐH | GV | HĐ năm |
34 | Trần Thị Huệ | 05/05/1994 | Nữ | Kinh | ĐH | GV | HĐ năm |
35 | Lương Thị Hằng | 10/01/1989 | Nữ | Kinh | ĐH | GV | HĐ năm |
36 | Lù Thị Năm | 12/05/1984 | Nữ | Tày | CĐ | Nấu ăn | HĐ năm |
37 | Nguyễn Thị Nhung | 09/10/1995 | Nữ | Kinh | CĐ | Nấu ăn | HĐ năm |
38 | Trần Thị Phương | 09/07/1990 | Nữ | Kinh | ĐH | Tổ phó | HĐ năm |
39 | Nguyễn Thị Quỳnh | 22/11/1994 | Nữ | Nùng | CĐ | GV | HĐ năm |
40 | Nguyễn Thị Quỳnh | 10/02/1995 | Nữ | Kinh | CĐ | GV | HĐ năm |
41 | Khương Thị Thùy | 06/04/1995 | Nữ | Kinh | ĐH | GV | HĐ năm |
42 | Triệu Thị Pham | 13/01/1997 | Nữ | Dao | CĐ | Nấu ăn | HĐ năm |
43 | Ngô Đức Thành | 15/08/1953 | Nam | Kinh | Bảo vệ | HĐ thời vụ | |
44 | Bùi Thị Hiền | 23/02/1992 | Nữ | Kinh | Nấu ăn | HĐ thời vụ | |
45 | Đỗ Thị Cậy | 23/3/1971 | Nữ | Kinh | Nấu ăn | HĐ thời vụ | |
46 | Dương Thị Tường | 1960 | Nữ | Tày | Nấu ăn | HĐ thời vụ | |
47 | Nguyễn Thị Vân | 1965 | Nữ | Kinh | Nấu ăn | HĐ thời vụ |